Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8320-2

Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
The document specifies terms applicable to contact lens care products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8320-2
Tên tiêu chuẩn
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8320-2 (2001-04), IDT * ISO 8320-2 (2001-04), IDT * SN EN ISO 8320-2 (2001-06), IDT * TS 7010-2 EN ISO 8320-2 (2005-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11134 (1994-02)
Sterilization of health care products; requirements for validation and routine control; industrial moist heat sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11134
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11135 (1994-02)
Medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11135
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11137 (1995-03)
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control - Radiation sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11137
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14534 (1997-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14534
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14729 (2001-04)
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Microbiological requirements and test methods for products and regimens for hygienic management of contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14729
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN ISO 8320-2 (1999-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8320-2 (2001-08)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2010-05) * DIN EN ISO 8320-2 (2001-08) * DIN EN ISO 8320-2 (1999-07)
Từ khóa
Contact lenses * Definitions * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Preservative agents * Symbols * Vocabulary
Số trang
9