Loading data. Please wait

EN ISO 10286

Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10286
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2015)
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DS/EN ISO 10286 (2015-08-27), IDT
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 10286
Ngày phát hành 2015-08-27
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10286:en (2015-08-28), IDT
Gas cylinders. Terminology (ISO 10286:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10286:en
Ngày phát hành 2015-08-28
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 10286 (2015-07-31), IDT * NF E29-640 (2015-09-05), IDT * ISO 10286 (2015-07), IDT * SS-EN ISO 10286 (2015-07-20), IDT * NEN-EN-ISO 10286:2015 en;fr;de (2015-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
UNECE ADN Volume I (2015) * UNECE ADN Volume II (2015) * UNECE ADN/CORR 2 (2015-03) * UNECE ADR Volume I (2014) * UNECE ADR CORR 1 (2014-11) * RID (1993-11-16)
Thay thế cho
EN ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10286 (2015-02)
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10286
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10286 (2015-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10286 (2015-02)
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10286
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10286 (2013-04)
Gas cylinders - Terminology (ISO/DIS 10286:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10286
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10286 (2007-03)
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10286 (2004-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO/DIS 10286:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10286
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * Equipment * Gas cylinders * Materials * Pressure vessels * Terminology * Vocabulary
Số trang
3