Loading data. Please wait
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2015)
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2015-02-00
Gas cylinders - Terminology (ISO/DIS 10286:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10286 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10286 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10286 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10286 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Terminology (ISO/DIS 10286:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10286 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |