Loading data. Please wait

SFS-EN ISO 10286:en

Gas cylinders. Terminology (ISO 10286:2015)

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2015-08-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SFS-EN ISO 10286:en
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders. Terminology (ISO 10286:2015)
Ngày phát hành
2015-08-28
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10286:2015, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SFS-EN ISO 10286 (2011-03-04)
Gas cylinders. Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10286
Ngày phát hành 2011-03-04
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10286:en (2008-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SFS-EN ISO 10286:en (2008-01-11)
Gas cylinders. Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10286:en
Ngày phát hành 2008-01-11
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10286:en (2015-08)
Từ khóa
COMPRESSED GAS EQUIPMENT * DEFINITIONS * EQUIPMENT * GAS CYLINDERS * MATERIALS * PRESSURE VESSELS * TERMINOLOGY * VOCABULARY * Compressed gas equipment * Equipment * Definitions * Pressure vessels * Substances * Terminology * Cloth * Fabrics * Gas cylinders * Vocabulary * Materials
Số trang
53