Loading data. Please wait

prEN ISO 10286

Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2007)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10286
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2007)
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 10286 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 10286 (2004-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO/DIS 10286:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10286
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10286 (2015-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10286 (2007-03)
Gas cylinders - Terminology (ISO/FDIS 10286:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10286
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10286 (2004-07)
Gas cylinders - Terminology (ISO/DIS 10286:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10286
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * English language * French language * Gas cylinders * German language * Multilingual * Terminology * Vocabulary
Số trang
3