Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2014-05-00
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear protecting against chemicals - Part 1: Terminology and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13832-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear protecting against chemicals - Part 3: Requirements for footwear highly resistant to chemicals under laboratory conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13832-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50321 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004/Cor. 2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear - Amendment 1 (ISO 20346:2004/Amd 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004/Cor. 2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear - Amendment 1 (ISO 20346:2004/Amd 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Additional specifications for protective footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 192 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for protective footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 346 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for protective footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 346 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for protective footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for protective footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 346-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/DIS 20346:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20346:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear - Amendment 1 (ISO 20346:2004/FDAM 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear - Amendment 1 (ISO 20346:2004/DAM 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |