Loading data. Please wait
prEN ISO 20346Protective footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20346:2000)
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Leather; Determination of pH | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4045 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20346 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20346 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20346 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20346:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20346 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |