Loading data. Please wait

FprEN ISO 20346

Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2014)

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 20346
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2014)
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 20346 (2014-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 20346 (2012-08)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/DIS 20346:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20346
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20346 (2014-05)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20346
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20346 (2014-05)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20346
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 20346 (2014-01)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/FDIS 20346:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 20346
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20346 (2012-08)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO/DIS 20346:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20346
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Handling * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Sections * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Toe protection caps * Use * Water * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Soles
Mục phân loại
Số trang
38