Loading data. Please wait

SAE AS 7108C

NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-02-06

Liên hệ
This Aerospace Standard (AS) establishes the requirements for suppliers of Chemical Processing Services to be accredited by the National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP). NADCAP accreditation is granted in accordance with SAE AS7003 after demonstrating compliance with the requirements herein. These requirements may be supplemented by additional requirements specified by NADCAP Chemical Processes Task Group. Using the audit checklist (AC7108) will ensure that accredited Chemical Process suppliers meet all of the requirements in this standard and all applicable supplementary standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE AS 7108C
Tên tiêu chuẩn
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Ngày phát hành
2009-02-06
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B 571 (1997)
Standard Practice for Qualitative Adhesion Testing of Metallic Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 571
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 678 (1986)
Standard Test Method for Solderability of Metallic-Coated Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 678
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1193 (2006)
Standard Specification for Reagent Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1193
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4060 (2007)
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4060
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (2008)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AMS 2750D (2005-09-02)
Pyrometry
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2750D
Ngày phát hành 2005-09-02
Mục phân loại 49.025.99. Các vật liệu khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 117 (2009) * ASTM E 384 (2009) * SAE AC 7004 * ANSI/INCS LZ 540-1 * ARP1820 * ARP4992 * AS7003 * AS7108/1 * AS7108/2 * AS9000 * AS9100
Thay thế cho
SAE AS 7108B (2003-06-18)
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108B
Ngày phát hành 2003-06-18
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE AS 7108B (2003-06-18)
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108B
Ngày phát hành 2003-06-18
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108A (1998-01-01)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108A
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108 (1995-03)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Requirements for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108C (2009-02-06)
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108C
Ngày phát hành 2009-02-06
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accreditation * Aerospace transport * Air transport * Chemical engineering * Hybrid engines * Quality assurance
Số trang