Loading data. Please wait
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Audit Criteria for Chemical Processing
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-01
Calibration - Calibration Laboratories and Measuring and Test Equipment - General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NCSL Z 540.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Qualitative Adhesion Testing of Metallic Coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 571 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Solderability of Metallic-Coated Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 678 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4060 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating Processes and Service Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 519 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pyrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2750C |
Ngày phát hành | 1990-04-01 |
Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chord Method of Evaluating Surface Microstructural Characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1820A |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Program Description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7001 |
Ngày phát hành | 1990-07-02 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Rules for Implementation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7002 |
Ngày phát hành | 1990-07-02 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Program Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7003B |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Requirements for Chemical Processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7108 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7108B |
Ngày phát hành | 2003-06-18 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Requirements for Chemical Processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7108 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Audit Criteria for Chemical Processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7108A |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7108B |
Ngày phát hành | 2003-06-18 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 7108C |
Ngày phát hành | 2009-02-06 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |