Loading data. Please wait

SAE AS 7108B

NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-06-18

Liên hệ
This Aerospace Standard (AS) establishes the requirements for suppliers of Chemical Processing Services to be accredited by NADCAP. NADCAP accreditation is granted in accordance with SAE AS7003 after demonstrating compliance with the requirements herein. These requirements may be supplemented by additional requirements specified by NADCAP Chemical Processes Task Group. Using the audit checklist (AC7108) will ensure that accredited Chemical Process suppliers meet all of the requirements in this standard and all applicable supplementary standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE AS 7108B
Tên tiêu chuẩn
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Ngày phát hành
2003-06-18
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/NCSL Z 540.1 (1994)
Calibration - Calibration Laboratories and Measuring and Test Equipment - General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/NCSL Z 540.1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 571 (1997)
Standard Practice for Qualitative Adhesion Testing of Metallic Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 571
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 678 (1986)
Standard Test Method for Solderability of Metallic-Coated Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 678
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1193 (1999)
Standard Specification for Reagent Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1193
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4060 (2001)
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4060
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (1997)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AMS 2750C (1990-04-01)
Pyrometry
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2750C
Ngày phát hành 1990-04-01
Mục phân loại 49.025.99. Các vật liệu khác
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE ARP 1820 (1984-10)
Chord Method of Evaluating Surface Microstructural Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SAE ARP 1820
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE ARP 1820A (1997-03-01)
Chord Method of Evaluating Surface Microstructural Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SAE ARP 1820A
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE ARP 4992 (1996-08-01)
Periodic Test Plan for Processing Solutions
Số hiệu tiêu chuẩn SAE ARP 4992
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7003B (1997-07-01)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Program Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7003B
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108/1 (1995-03)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Requirements for Painting and Dry Film Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108/1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108/2 (1997-07-01)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Requirements for Etch Processes (Macrostructure, Nital, Temper, Blue Etch Anodize)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108/2
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 9000 (1997-05-01)
Aerospace Basic Quality System Standard
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 9000
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 9100 (1999-11-01)
Quality Systems - Aerospace - Model for Quality Assurance in Design, Development, Production, Installation and Servicing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 9100
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 117 (2002) * ASTM B 117 (2003) * ASTM E 384 (1999) * SAE AS 9000A (1998-03-01) * AC7004
Thay thế cho
SAE AS 7108A (1998-01-01)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108A
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE AS 7108C (2009-02-06)
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108C
Ngày phát hành 2009-02-06
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE AS 7108A (1998-01-01)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108A
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108 (1995-03)
National Aerospace and Defense Contractors Accreditation Program (NADCAP) Requirements for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108B (2003-06-18)
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108B
Ngày phát hành 2003-06-18
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 7108C (2009-02-06)
NADCAP Audit Criteria for Chemical Processing
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 7108C
Ngày phát hành 2009-02-06
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accreditation * Aerospace transport * Air transport * Chemical engineering * Quality assurance
Số trang