Loading data. Please wait

ASTM F 519

Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
1.1 This test method describes mechanical test methods and defines acceptance criteria for coating and plating processes that can cause hydrogen embrittlement in steels. Subsequent exposure to chemicals encountered in service environments, such as fluids, cleaning treatments or maintenance chemicals that come in contact with the plated/coated or bare surface of the steel, can also be evaluated. 1.2 This test method is not intended to measure the relative susceptibility of different steels. The relative susceptibility of different materials to hydrogen embrittlement may be determined in accordance with Test Method F 1459 and Test Method F 1624. 1.3 This test method specifies the use of air melted AISI E4340 steel per SAE AMS-S-5000 (formerly MIL-S-5000) heat treated to 260 - 280 ksi (pounds per square inch x 1000) as the baseline. This combination of alloy and heat treat level has been used for many years and a large database has been accumulated in the aerospace industry on its specific response to exposure to a wide variety of maintenance chemicals, or electroplated coatings, or both. Components with ultimate strengths higher than 260 - 280 ksi may not be represented by the baseline. In such cases, the cognizant engineering authority shall determine the need for manufacturing specimens from the specific material and heat treat condition of the component. Deviations from the baseline shall be reported as required by section 12.1.2. The sensitivity to hydrogen embrittlement shall be demonstrated for each lot of specimens as specified in section 9.5. 1.4 Test procedures and acceptance requirements are specified for seven specimens of different sizes, geometries, and loading configurations. 1.5 Pass/Fail Requirements -For plating/coating processes, specimens must meet or exceed 200 h using a sustained load test (SLT) at the levels shown in Table 1. 1.5.1 The loading conditions and pass/fail requirements for service environments are specified in Annex A5. 1.5.2 If approved by the cognizant engineering authority, a quantitative, accelerated (<= 24 h) incremental step-load (ISL) test as defined in Annex A3 may be used as an alternative to SLT. 1.6 This test method is divided into two parts. The first part gives general information concerning requirements for hydrogen embrittlement testing. The second is composed of annexes that give specific requirements for the various loading and specimen configurations covered by this test method (see section 9.1 for a list of types) and the details for testing service environments. 1.7 The values stated in the foot-pound-second (fps) system in inch-pound units are to be regarded as standard. The values given in parentheses are mathematical conversions to SI units that are provided for information only and are not considered standard. 1.8 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM F 519
Tên tiêu chuẩn
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM F 519 (2006)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM F 519 (2010)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM F 519 (2013)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (2012)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (2010)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (2008)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (2006)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (2005)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (1997)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519 (1993)
Mechanical Hydrogen Embrittlement Testing of Plating Processes and Aircraft Maintenance Chemicals
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519*ANSI F 519 (1977)
Mechanical Hydrogen Embrittlement Testing of Plating Processes and Aircraft Maintenance Chemicals
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519*ANSI F 519
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 519a (2012)
Standard Test Method for Mechanical Hydrogen Embrittlement Evaluation of Plating/Coating Processes and Service Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 519a
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Aircraft * Chemicals * Coatings * Hydrogen embrittlement * Materials * Metal coatings * Preservative agents * Space technology * Surface treatment * Testing
Số trang
18