Loading data. Please wait

NF C23-518*NF EN 50018

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosure 'd'

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2004-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-518*NF EN 50018
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosure 'd'
Ngày phát hành
2004-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50018:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C23-514*NF EN 50014 (1999-03-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-514*NF EN 50014
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-501*NF EN 60061-1 (1993-08-01)
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-501*NF EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-502*NF EN 60061-2 (1993-08-01)
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2 : lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-502*NF EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-911-10*NF EN 60695-11-10 (2000-02-01)
Fire hazard testing - Part 11-10 : test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-911-10*NF EN 60695-11-10
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1A*CEI 60079-1A (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1A*CEI 60079-1A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-054*NF ISO 965-3 (1999-03-01)
ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3 : deviations for constructional screw threads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-054*NF ISO 965-3
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1982-04)
Plastics; Determination of flammability characteristics of plastics in the form of small specimens in contact with a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1999-11)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4003 (1977-02)
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4003
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 50020:1995 * NF C23-539 * CEI 60061 * NF EN 60061 * CEI 60061-1:1969 * CEI 60061-2:1969 * ND ISO 965-1:1999 * ISO 4022:1987 * ISO 6892:1984
Thay thế cho
NF EN 50018:199604 (C23-518)
Thay thế bằng
NF EN 60079-1:200406 (C23-579-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-1:200406 (C23-579-1)*NF C23-518*NF EN 50018*NF EN 50018:199604 (C23-518)
Từ khóa
Product specification * Type d protected electrical equipment * Specifications * Testing * Strength of materials * Verification * Explosive atmospheres * Trials * Joints * Electrical equipment * Definitions * Dimensions
Số trang
58