Loading data. Please wait

EN 1112

Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1112
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D18-215*NF EN 1112 (2008-06-01), IDT
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF D18-215*NF EN 1112
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1112 (2008-06), IDT * BS EN 1112 (2008-08-29), IDT * OENORM EN 1112 (2008-05-01), IDT * PN-EN 1112 (2008-04-04), IDT * SS-EN 1112 (2008-03-10), IDT * UNE-EN 1112 (2008-11-05), IDT * TS EN 1112 (2013-10-09), IDT * UNI EN 1112:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN 1112 (2008-07-01), IDT * CSN EN 1112 (2008-07-01), IDT * CSN EN 1112 (2008-10-01), IDT * DS/EN 1112 (2008-06-27), IDT * NEN-EN 1112:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 1112:en (2008-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 248 (2002-10)
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-4 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1112 (1997-01)
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1112
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13904 (2003-09)
Low resistance shower outlets for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13904
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1112 (2007-10)
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1112
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13904 (2003-09)
Low resistance shower outlets for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13904
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13904 (2003-04)
Low resistance shower outlets for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13904
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13904 (2000-04)
Low resistance shower outlets for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13904
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1112 (1997-01)
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1112
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1112 (1996-08)
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1112
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1112 (1993-05)
Showers for sanitary valves (valve pressure range PN 10)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1112
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1112 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1112
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1112 (2007-10)
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1112
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1112 (2006-06)
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for supply systems type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1112
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ablution fountains * Acoustic * Classification * Compactness * Compressive strength * Definitions * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Hydraulic * Marking * Materials * Mechanic * Mechanical properties * Mixers * Mixing battery * Noise emission * Pressure resistance * Properties * Rated pressure * Showerheads * Showers * Specification (approval) * Specifications * Testing * Thermal shock endurance * Tightness * Valves * Water supply (buildings) * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
22