Loading data. Please wait
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-02-00
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-215*NF EN 1112 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 248 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1113 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1112 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13904 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1112 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13904 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13904 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13904 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1112 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1112 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Showers for sanitary valves (valve pressure range PN 10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1112 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1112 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1112 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for supply systems type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1112 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |