Loading data. Please wait
Low resistance shower outlets for sanitary tapware
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-04-00
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 248 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1112 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13904 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13904 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13904 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low resistance shower outlets for sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13904 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1112 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |