Loading data. Please wait
ISO/ASTM 51608Practice for dosimetry in an X-ray (Bremsstrahlung) facility for radiation processing
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control - Radiation sterilization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51204 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of a polymethylmethacrylate dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51276 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of a radiochromic optical waveguide dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51310 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for characterization and performance of a high-dose radiation dosimetry calibration laboratory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51400 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of a dichromate dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51401 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in electron beam and X-ray (bremsstrahlung) irradiation facilities for food processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51431 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for use of radiation-sensitive indicators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51539 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51540 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51607 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in an X-ray (bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 keV and 7.5 MeV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51608 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in an X-ray (bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 keV and 7.5 MeV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51608 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in an X-ray (bremsstrahlung) facility for radiation processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15567 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in an X-ray (Bremsstrahlung) facility for radiation processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51608 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |