Loading data. Please wait
ISO/ASTM 51539Guide for use of radiation-sensitive indicators
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51204 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for dosimetry in electron beam and X-ray (bremsstrahlung) irradiation facilities for food processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51431 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for blood irradiation dosimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51939 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for dosimetry for sterile insects release programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51940 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for use of radiation-sensitive indicators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51539 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for use of radiation-sensitive indicators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51539 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for use of radiation-sensitive indicators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15564 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for use of radiation-sensitive indicators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51539 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |