Loading data. Please wait
ISO/ASTM 51607Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-08-00
| Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51204 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for characterization and performance of a high-dose radiation dosimetry calibration laboratory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51400 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of the alanine-EPR dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51607 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of the alanine-EPR dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51607 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of an alanine-EPR dosimetry system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15566 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51607 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |