Loading data. Please wait

DIN EN 1176-1

Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods (includes amendments A1:2002 and A2:2003); German version EN 1176-1:1998 + A1:2002 + A2:2003

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
The document specifies general safety requirements for playground equipment. These requirements have been laid down bearing in mind the risk factor based on available data. Additional specific safety requirements for specific pieces of playground equipment are specified in subsequent parts of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1176-1
Tên tiêu chuẩn
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods (includes amendments A1:2002 and A2:2003); German version EN 1176-1:1998 + A1:2002 + A2:2003
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1176-1 (1998-06), IDT * EN 1176-1/A1 (2002-03), IDT * EN 1176-1/A2 (2003-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 818-1 (1996-08)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance; German version EN 818-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 818-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5470-1 (1999-09)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of abrasion resistance - Part 1: Taber abrader (ISO 5470-1:1999); German version EN ISO 5470-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5470-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 59 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 59
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636-3 (1996-12)
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use in exterior conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 636-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 701 (1995-08)
Fibre ropes for general service - General specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 701
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 919 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 919
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5470 (1980-05)
Rubber or plastics coated fabrics; Determination of abrasion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5470
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8793 (1986-12)
Steel wire ropes; Ferrule-secured eye terminations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8793
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3093-2 (1988-12) * ISO 1834 (1999-10) * TechArbmG (2001-05-11)
Thay thế cho
DIN EN 1176-1 (1998-09)
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; German version EN 1176-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-1/A1 (2002-07)
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; Amendment A1; German version EN 1176-1:1998/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-1/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1176-1 (2008-08)
Lịch sử ban hành
DIN EN 1176-1/A1 (2002-07)
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; Amendment A1; German version EN 1176-1:1998/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-1/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-1 (1998-09)
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; German version EN 1176-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-1 (2003-07)
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods (includes amendments A1:2002 and A2:2003); German version EN 1176-1:1998 + A1:2002 + A2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-1 (2008-08) * DIN EN 1176-1 (1994-02) * DIN 7926-1 Beiblatt 1 (1987-05) * DIN 7926-1 (1985-08) * DIN 7926-1 (1983-12) * DIN 7926-1 (1981-05) * DIN 7926-100 (1979-06) * DIN 7926-1 (1976-12) * DIN 7926-1 (1975-08)
Từ khóa
Caution * Children * Children's playgrounds * Climbing apparatus * Definitions * Design * Dimensions * Equipment safety * Foundations * Hazards * Inspection * Installations * Instructions for use * Layout * Leisure equipment * Load capacity * Loading * Maintenance * Marking * Materials * Mathematical calculations * Metals * Plastics * Playground equipment * Playgrounds * Protection against danger * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Surfaces * Testing * Wood * Toys * Slot machines
Số trang
74