Loading data. Please wait
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods (includes amendments A1:2002 and A2:2003); German version EN 1176-1:1998 + A1:2002 + A2:2003
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2003-07-00
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance; German version EN 818-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 818-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of abrasion resistance - Part 1: Taber abrader (ISO 5470-1:1999); German version EN ISO 5470-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5470-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 59 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use in exterior conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 636-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - General specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 701 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics coated fabrics; Determination of abrasion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5470 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes; Ferrule-secured eye terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8793 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; German version EN 1176-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; Amendment A1; German version EN 1176-1:1998/A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; Amendment A1; German version EN 1176-1:1998/A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods; German version EN 1176-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Playground equipment - Part 1: General safety requirements and test methods (includes amendments A1:2002 and A2:2003); German version EN 1176-1:1998 + A1:2002 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1176-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |