Loading data. Please wait

EN 14934

Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made products of extruded polystyrene foam which are used for frost insulation of roads, railways, trafficked areas, light weight fill for reduction of horizontal and vertical earth pressure and other civil engineering applications. The products are manufactured in the form of boards, which are also available with special edge and surface treatment (tongue & grooves, shiplap etc.). The standard also covers multilayered insulation boards. This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. The standard does not specify the required level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The classes and levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. For applications where thermal resistance is required, products with a declared thermal resistance lower than 0,25 m2K/W or a declared thermal conductivity greater than 0,060 W/(m K) are not covered by this standard. This standard does not cover in situ insulation products and products intended to be used for insulation of buildings, of building equipment and industrial installations or products intended for acoustic insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14934
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14934 (2007-12), IDT * BS EN 14934 (2007-11-30), IDT * NF P75-452 (2008-05-01), IDT * SN EN 14934 (2007), IDT * OENORM EN 14934 (2008-01-01), IDT * PN-EN 14934 (2007-12-04), IDT * PN-EN 14934 (2009-06-05), IDT * SS-EN 14934 (2007-10-08), IDT * UNE-EN 14934 (2008-11-26), IDT * UNI EN 14934:2008 (2008-04-17), IDT * STN EN 14934 (2008-01-01), IDT * CSN EN 14934 (2008-02-01), IDT * CSN EN 14934 (2008-08-01), IDT * DS/EN 14934 (2008-01-04), IDT * NEN-EN 14934:2007 en (2007-10-01), IDT * SFS-EN 14934:en (2007-12-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 822 (1994-07) * EN 823 (1994-07) * EN 824 (1994-07) * EN 825 (1994-07) * EN 826 (1996-03) * EN 1604 (1996-11) * EN 1605 (1996-11) * EN 1606 (1996-11) * EN 12086 (1997-06) * EN 12087 (1997-06) * EN 12088 (1997-06) * EN 12089 (1997-06) * EN 12091 (1997-06) * EN 12667 (2001-01) * EN 12939 (2000-11) * EN 13172 (2001-05) * EN 13793 (2003-09) * ISO 12491 (1997-05)
Thay thế cho
prEN 14934 (2007-04)
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14934
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14934 (2007-09)
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14934
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14934 (2007-04)
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14934
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14934 (2004-05)
Thermal insulation of road and railways and embankment filling - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14934
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antifreeze facility * Anti-freezing * Boards * Buildings * CE marking * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Dimensions * Extruded * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Material properties * Panels * Polystyrene * Production control * Properties * Quality assurance * Railway applications * Railway construction * Railways * Road construction * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Plates * Planks * Tiles
Số trang
48