Loading data. Please wait
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2007-04-00
Thermal insulation of road and railways and embankment filling - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14934 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14934 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14934 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14934 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation of road and railways and embankment filling - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14934 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |