Loading data. Please wait

prEN 14934

Thermal insulation of road and railways and embankment filling - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14934
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation of road and railways and embankment filling - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14934 (2004-07), IDT * 04/30113509 DC (2004-05-28), IDT * P75-452PR, IDT * OENORM EN 14934 (2004-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14934 (2007-04)
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14934
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14934 (2007-09)
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14934
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14934 (2007-04)
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14934
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14934 (2004-05)
Thermal insulation of road and railways and embankment filling - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14934
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-freezing * Boards * Buildings * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensions * Extruded * Inspection * Insulating materials * Insulations * Marking * Material properties * Polystyrene * Production control * Properties * Quality assurance * Railway applications * Railway construction * Railways * Road construction * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
43