Loading data. Please wait

EN 1442

LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1442
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1442 (2006-09), IDT * BS EN 1442+A1 (2006-06-30), IDT * NF M87-712 (2006-09-01), IDT * SN EN 1442 (2006-09), IDT * OENORM EN 1442 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 1442 (2008-04-01), IDT * OENORM EN 1442 (2008-05-01), IDT * PN-EN 1442 (2006-07-26), IDT * SS-EN 1442 (2006-07-07), IDT * UNE-EN 1442 (2007-06-27), IDT * UNI EN 1442:2006 (2006-11-23), IDT * STN EN 1442 (2006-12-01), IDT * CSN EN 1442 (2006-12-01), IDT * CSN EN 1442+A1 (2008-08-01), IDT * DS/EN 1442 (2006-09-27), IDT * JS 1864 (2009-06-16), MOD * NEN-EN 1442:2006 en (2006-07-01), IDT * SFS-EN 1442:en (2007-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 462-1 (1994-01)
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 1: image quality indicators (wire type); determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 462-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 462-2 (1994-04)
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 2: image quality indicators (step/hole type); determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 462-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 962 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 962
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.99. Các van khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 473 (2000-10) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1321 (1996-10) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10120 (1996-12) * EN 14894 (2006-05) * EN ISO 643 (2003-02) * EN ISO 5817 (2003-10) * EN ISO 6520-1 (1998-10) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06)
Thay thế cho
EN 1442 (1998-02)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/AC (1999-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/A1 (2002-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/A1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/A2 (2005-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/A2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (2006-02)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1442+A1 (2008-01)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442+A1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1442+A1 (2008-01)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442+A1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442 (2006-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442 (1998-02)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/AC (1999-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/A1 (2002-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/A1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/A2 (2005-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/A2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (2006-02)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (2004-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (1997-10)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/prA1 (2001-07)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/prA1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442/prA2 (2004-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442/prA2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Batch testing * Circular * Compressed gas equipment * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Minimum wall thickness * Mobile * Portable * Pressure vessels * Qualification tests * Refillable * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steel cylinders * Testing * Tolerances (measurement) * Wall thicknesses * Welded * Welded joints * Presentations
Số trang
37