Loading data. Please wait
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 876 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 895 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 910 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1321 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel sheet and strip for welded gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10120 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1442 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1442 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1442+A1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1442 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1442 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1442 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1442 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |