Loading data. Please wait

prEN 1442

LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1442
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1442 (2004-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1442 (2006-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1442+A1 (2008-01)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442+A1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442 (2006-06)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (2006-02)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for LPG - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (2004-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1442
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Batch testing * Circular * Compressed gas equipment * Compressed gases * Construction details * Control method * Controllers * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Design certifications * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Materials * Minimum wall thickness * Mobile * Portable * Pressure vessels * Qualification tests * Refillable * Re-usable * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steel cylinders * Testing * Tolerances (measurement) * Wall thicknesses * Welded * Welded joints * Presentations
Số trang
37