Loading data. Please wait
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-11-00
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61291-1*CEI 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-2: Power and gain parameters - Electrical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-3: Power and gain parameters - Optical power meter method (IEC 61290-1-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 2-2: Test methods for optical power parameters - Electrical spectrum analyzer (IEC 61290-2-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 3: Test methods for noise figure parameters (IEC 61290-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 3-1: Noise figure parameters; Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-3-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 3-2: Test methods for noise figure parameters; Electrical spectrum analyzer method (IEC 61290-3-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OPtical amplifiers - Test methods - Part 5-1: Reflectance parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-5-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-5-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-2: Reflectance parameters - Electrical spectrum analyser method (IEC 61290-5-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-5-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 5-3: Test methods for reflectance parameters; Reflectance tolerance using an electrical spectrum analyzer (IEC 61290-5-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-5-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 6-1: Test methods for pump leakage parameters - Optical demultiplexer (IEC 61290-6-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-6-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 7-1: Test methods for out-of-band insertion losses - Filtered optical power meter (IEC 61290-7-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-7-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 10-1: Multichannel parameters; Pulse method using an optical switch and optical spectrum analyzer (IEC 61290-10-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-10-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 10-2: Multichannel parameters; Pulse method using a gated optical spectrum analyzer (IEC 61290-10-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-10-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 10-3: Multichannel parameters; Probe methods (IEC 61290-10-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-10-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifier test methods - Part 11-1: Polarization mode dispersion; Jones matrix eigenanalysis method (JME) (IEC 61290-11-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-11-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers -Test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion - Poincaré sphere analysis method (IEC 61290-11-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-11-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 5-2: Qualification specifications; Reliability qualification for optical fibre amplifiers (IEC 61291-5-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-1*CEI 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-3: Power and gain parameters - Optical power meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-3*CEI 61290-1-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 3: Test methods for noise figure parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-3*CEI 61290-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 3-2: Test methods for noise figure parameters; Electrical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-3-2*CEI 61290-3-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-1: Reflectance parameters - Optical spectrum analyser method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-1*CEI 61290-5-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-2: Reflectance parameters; Electrical spectrum analyser method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-2*CEI 61290-5-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specifications - Part 5-3: Test methods for reflectance parameters; Reflectance tolerance test method using electrical spectrum analyzer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-3*CEI 61290-5-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 6-1: Test methods for pump leakage parameters - Optical demultiplexer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-6-1*CEI 61290-6-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 7-1: Test methods for out-of-band insertion losses - Filtered optical power meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-7-1*CEI 61290-7-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 10-1: Multichannel parameters; Pulse method using an optical switch and optical spectrum analyzer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-10-1*CEI 61290-10-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 2.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 2.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 2.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1: Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |