Loading data. Please wait
EN 61291-1Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Optical fibre amplifiers. Part 1 : generic specification. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-802-1*NF EN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-01 |
| Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61291-1*CEI 61291-1 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A11 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1/A11 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61291-1: Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61291-1: Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
| Trạng thái | Có hiệu lực |