Loading data. Please wait
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2012)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-1*CEI 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-3: Power and gain parameters - Optical power meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-3*CEI 61290-1-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 4-1: Gain transient parameters - Two-wavelength method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-4-1*CEI 61290-4-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 4-2: Gain transient parameters - Broadband source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-4-2*CEI 61290-4-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-1: Reflectance parameters - Optical spectrum analyser method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-1*CEI 61290-5-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 5-2: Reflectance parameters; Electrical spectrum analyser method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-2*CEI 61290-5-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specifications - Part 5-3: Test methods for reflectance parameters; Reflectance tolerance test method using electrical spectrum analyzer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-5-3*CEI 61290-5-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 6-1: Test methods for pump leakage parameters - Optical demultiplexer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-6-1*CEI 61290-6-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 7-1: Out-of-band insertion losses - Filtered optical power meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-7-1*CEI 61290-7-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 10-4: Multichannel parameters - Interpolated source subtraction method using an optical spectrum analyser | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-10-4*CEI 61290-10-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifier - Test methods - Part 11-1: Polarization mode dispersion parameter - Jones matrix eigenanalysis (JME) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-11-1*CEI 61290-11-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 11-2: Polarization mode dispersion parameter - Poincaré sphere analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-11-2*CEI 61290-11-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 3: Classification, characteristics and applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61292-3*CEI/TR 61292-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 3.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification (IEC 61291-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 3.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 2.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1, Ed. 2.0: Optical amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61291-1: Optical fibre amplifiers - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61291-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |