Loading data. Please wait
BS EN 10083-1:1991Quenched and tempered steels. Technical delivery conditions for special steels
Số trang: 50
Ngày phát hành: 1991-11-29
| Method for determining hardenability of steel by end quenching (Jominy test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4437:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-04-30 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms used in the iron and steel industry. Glossary of terms used in classifying and defining steel industry products by shape and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6562-2:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-06-30 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for limits and repair of surface discontinuities of hot-rolled steel plates and wide flats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6512:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-09-28 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steel. Additional symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
| Ngày phát hành | 2002-07-24 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for wrought steels for mechanical and allied engineering purposes. General inspection and testing procedures and specific requirements for carbon, carbon manganese, alloy and stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 970-1:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels for quenching and tempering. General technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10083-1:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-08-31 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10083-1:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-08-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |