Loading data. Please wait
Terms used in the iron and steel industry. Glossary of terms used in classifying and defining steel industry products by shape and dimensions
Số trang:
Ngày phát hành: 1986-06-30
Glossary of terms relating to iron and steel. Hot rolled steel products (excluding sheet, strip and tubes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2094-3:1954 |
Ngày phát hành | 1954-03-11 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to iron and steel. Steel sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2094-4:1954 |
Ngày phát hành | 1954-04-05 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to iron and steel. Steel tubes and pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2094-8:1956 |
Ngày phát hành | 1956-11-29 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10079:1993 |
Ngày phát hành | 1993-01-15 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10079:1993 |
Ngày phát hành | 1993-01-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |