Loading data. Please wait

BS EN 10083-1:2006

Steels for quenching and tempering. General technical delivery conditions

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-08-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10083-1:2006
Tên tiêu chuẩn
Steels for quenching and tempering. General technical delivery conditions
Ngày phát hành
2006-08-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-1:2006 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (2002-07-25)
ECISS Information Circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 2002-07-25
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10045-1 * EN 10083-2:2006 * EN 10083-3:2006 * EN 10160 * EN 10163-2 * EN 10204 * EN 10221 * EN 10308 * EN ISO 642 * ISO 642:1999 * EN ISO 643 * EN ISO 3887 * ISO 3887:2003 * EN ISO 6506-1 * EN 10084 * EN 10085 * EN 10087 * EN 10089 * EN 10132-1 * EN 10132-3 * EN 10132-4 * EN 10250-1 * EN 10250-2 * EN 10250-3 * EN 10263-1 * EN 10263-4 * EN 10277-1 * EN 10277-5 * EN 10017 * EN 10108 * EN 10058 * EN 10059 * EN 10060 * EN 10061 * EN 10029 * EN 10048 * EN 10051
Thay thế cho
BS EN 10083-1:1991
Quenched and tempered steels. Technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10083-1:1991
Ngày phát hành 1991-11-29
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Alloy steels * Heat-treatable steels * Steels * Heat treatment * Semi-finished products * Bars (materials) * Sheet materials * Strips * Forgings * Ordering * Delivery * Surfaces * Sample location * Test specimens * Verification * Inspection * Marking * Flat steel bars * Tape
Mục phân loại
Số trang
28