Loading data. Please wait

NF C79-133*NF EN 60204-11

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11 : requirements for HV equipement for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2001-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C79-133*NF EN 60204-11
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11 : requirements for HV equipement for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV
Ngày phát hành
2001-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60204-11:2000,IDT * EN 60204-11/AC:2010,IDT * CEI 60204-11:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-191 (1992-12-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-191
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 195 : earthing and protection against electrik shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A1 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A1
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A2 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A2
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (1976)
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 398.5 S1 (1983)
Power transformers; part 5: ability to withstand short-circuit
Số hiệu tiêu chuẩn HD 398.5 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60129*CEI 60129 (1984)
Alternating current disconnectors and earthing switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60129*CEI 60129
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1*CEI 60204-1 (1997-10)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-1*CEI 60204-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C79-130*NF EN 60204-1 (1998-04-01)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-130*NF EN 60204-1
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60298*CEI 60298 (1990-12)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60298*CEI 60298
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60298/A11 (1999-10)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60298/A11
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 42 : Protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.42 S1 (1985)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 42: protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.42 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.42 S1/A1 (1992-06)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 42: protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.42 S1/A1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.42 S1/A2 (1994-02)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 42: protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.42 S1/A2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60034-1:1999 * EN 60034-1/AC:2000 * CEI 60050-826/A2:1995 * HD 384.2 S2:2000 * NF EN 60071-2:1997 * NF C52-100:1990 * NF EN 60129:1994 * NF EN 60298:1996 * NF C15-100:1991 * NF EN 60417 * NF EN 60420:1993 * NF EN 60694:1996 * EN 60694/AC:1999 * EN 61243-1/AC:1999 * NF EN 61310-1:1995 * NF EN 61310-3:1999 * ISO 3864:1984 * ISO/TR 12100-1:1992 * NF EN 50178:1999
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Protected electrical equipment * Electric conductors * Electrical equipment * Electric motors * Overcurrent protection * Isolator switches * Marking * Electrical safety * Trials * Protection against electric shocks * High voltage * Electric cables * Earthing * Electronic equipment and components * Safety devices * Definitions * Testing * Accident prevention * Electric wiring systems
Số trang
64