Loading data. Please wait
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D60-060*NF EN 14072 |
Ngày phát hành | 2004-07-01 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO 2439:1997, including Technical Corrigendum 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14072 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |