Loading data. Please wait
| Glass in furniture - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in furniture - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14072 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in furniture - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14072 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in furniture - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in furniture - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |