Loading data. Please wait
Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1727 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Pendulum test - Impact test method for flat glass and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12600 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2439 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14072 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in furniture - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14072 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |