Loading data. Please wait

prEN 14072

Glass in furniture - Test methods

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14072
Tên tiêu chuẩn
Glass in furniture - Test methods
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14072 (2001-04), IDT * 00/716197 DC (2000-11-30), IDT * D60-060PR, IDT * OENORM EN 14072 (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1727 (1998-03)
Domestic furniture - Storage furniture - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1727
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12600 (1999-07)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method for flat glass and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12600
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2439 (1997-09)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2439
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14072 (2003-05)
Glass in furniture - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14072
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14072 (2003-11)
Glass in furniture - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14072
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14072 (2003-05)
Glass in furniture - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14072
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14072 (2000-11)
Glass in furniture - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14072
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bench tops * Cabinet doors * Cupboards * Furniture * Glass * Glass area * Glass panels * Glass products * Glass slabs * Glass types * Glazed doors * Mechanical testing * Panes (windows) * Residential areas * Safety * Shelving * Specification (approval) * Testing
Số trang
16