Loading data. Please wait

prEN 1852-1

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1852-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 496 (1991-05)
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 496
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-2 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 728 (1996-06)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 728
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 743 (1994-01)
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 743
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 744 (1995-04)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 744
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 763 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 763
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1055 (1996-01)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1055
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1277 (1996-04)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1277
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1401-1 (1994-03)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage; unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U); part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1401-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1411 (1996-01)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to external blows by the staircase method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1411
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (1995-02)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1852-2 (1996-08) * prEN 1989 (1995-06) * prEN 12061 (1995-07) * prEN 12256 (1995-11) * ISO 472 (1988-12) * ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 4440-1 (1994-10) * ISO 4440-2 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 1852-1 (1995-02)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1852-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1852-1 (1997-08)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1852-1 (2009-03)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1852-1 (1997-08)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1852-1 (1996-09)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1852-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1852-1 (1995-02)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1852-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Depressurized * Determination * Drainage * Fittings * General section * Materials * Pipeline installations * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyester resins * Polypropylene * PP * Sewage * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Test parameter * Testing * Underground * Water practice * Plastic tubes
Số trang