Loading data. Please wait
Rotodynamic pumps - Code for hydraulic performance tests for acceptance - Grades 1 and 2 (ISO/DIS 9906:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
International code for model acceptance tests of storage pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60497*CEI 60497 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1438-1 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2186 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of machines with operating speeds from 10 to 200 rev/s; Basis for specifying evaluation standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2372 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part I : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part II : Constant rate injection method using non-radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-2 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part III : Constant rate injection method using radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VI : Transit time method using non-radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-6 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VII : Transit time method using radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-7 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3354 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 r/s; Measurement and evaluation of vibration severity in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3945 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4185 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels; Water level measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4373 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal, mixed flow and axial pumps; Code for hydraulic performance tests; Precision grade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5198 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6081 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7194 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8316 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow on closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9104 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO/FDIS 9906:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1, 2 and 3 (ISO 9906:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO 9906:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO/FDIS 9906:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Code for hydraulic performance tests for acceptance - Grades 1 and 2 (ISO/DIS 9906:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |