Loading data. Please wait
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO 9906:1999)
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1999-12-00
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1438-1 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2186 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3354 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels - Water-level measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4373 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal, mixed flow and axial pumps; Code for hydraulic performance tests; Precision grade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5198 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity-area methods of flow measurement in swirling or asymmetric flow conditions in circular ducts by means of current-meters or Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7194 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8316 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow on closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9104 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO/FDIS 9906:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1, 2 and 3 (ISO 9906:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1, 2 and 3 (ISO 9906:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO 9906:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1 and 2 (ISO/FDIS 9906:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Code for hydraulic performance tests for acceptance - Grades 1 and 2 (ISO/DIS 9906:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |