Loading data. Please wait
Railway applications - Braking - Static brake testing
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2010-10-00
Railway applications - Braking - Static brake testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F11-805*NF EN 15806 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Static brake testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15806 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Static brake testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15806 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Static brake testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15806 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway application - Braking - Static brake testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15806 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |