Loading data. Please wait

prEN ISO 10993-10

Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/DIS 10993-10:2000)

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10993-10
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/DIS 10993-10:2000)
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
00/560455 DC (2000-02-17), IDT * ISO/DIS 10993-10 (2000-02), IDT * OENORM EN ISO 10993-10 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 30993-6 (1994-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-1 (1997-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing (ISO 10993-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-2 (1998-02)
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements (ISO 10993-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-7 (1995-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-9 (1999-03)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-12 (1996-09)
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-12
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-13 (1998-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices (ISO 10993-13:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-13
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (1997-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-2 (1992-12)
Biological evaluation of medical devices; part 2: animal welfare requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-6 (1994-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-6
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-7 (1995-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-9 (1999-03)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-12 (1996-09)
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-12
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-13 (1998-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-13
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-14 * ISO 10993-15 * ISO 10993-18
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 10993-10 (2002-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/FDIS 10993-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10993-10 (2013-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (2010-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (2009-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (2002-09)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (2002-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/FDIS 10993-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10993-10 (2000-02)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO/DIS 10993-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10993-10
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Allergies * Bioassay * Definitions * Dental equipment * Dentistry * Determinations of susceptibility * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Sensitization * Surgical equipment * Surgical implants * Testing * Biological tests
Số trang
60