Loading data. Please wait
Clay pavers and complementary fittings for flexible paving - Requirements and test methods
Số trang: 56
Ngày phát hành: 1999-08-00
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4662 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for clay pavers and complementary fittings for flexible paving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1344 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay pavers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1344 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay pavers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1344 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay pavers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1344 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay pavers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1344 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay pavers and complementary fittings for flexible paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1344 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for clay pavers and complementary fittings for flexible paving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1344 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |