Loading data. Please wait
IEC 61315*CEI 61315Calibration of fibre optic power meters
Số trang: 122
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Calibration of fibre optic power meters. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-803*NF EN 61315 |
| Ngày phát hành | 1997-11-01 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibres; part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical fibres; part 2: product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61040*CEI 61040 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calibration of fibre optic power meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.99. Thiết bị sợi quang học khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calibration of fibre optic power meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calibration of fibre optic power meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.99. Thiết bị sợi quang học khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |