Loading data. Please wait
Calibration of fibre optic power meters
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2005-10-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-12: Examinations and measurements - Polarization dependence of attenuation of a single-mode fibre optic component: Matrix calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-3-12*CEI 61300-3-12 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic graphical symbology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61930*CEI/TR3 61930 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of fibre optic power meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of fibre optic power meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of fibre optic power meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61315*CEI 61315 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông 33.180.99. Thiết bị sợi quang học khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |