Loading data. Please wait

IEC 61315*CEI 61315

Calibration of fibre optic power meters

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61315*CEI 61315
Tên tiêu chuẩn
Calibration of fibre optic power meters
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61315 (2006-09), IDT * BS EN 61315 (2006-03-06), IDT * EN 61315 (2006-02), IDT * NF C93-803 (2006-06-01), IDT * JIS C 6186 (2008-01-20), IDT * OEVE/OENORM EN 61315 (2006-10-01), IDT * PN-EN 61315 (2006-07-26), IDT * SS-EN 61315 (2006-02-27), IDT * STN EN 61315 (2006-07-01), IDT * SANS 61315:2006 (2006-02-14), IDT * CSN EN 61315 ed. 2 (2006-08-01), IDT * DS/EN 61315 (1998-05-11), IDT * DS/EN 61315 (2006-03-29), IDT * NEN-EN-IEC 61315:2006 en;fr (2006-02-01), IDT * SANS 61315:2006 (2006-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-3-12*CEI 61300-3-12 (1997-03)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-12: Examinations and measurements - Polarization dependence of attenuation of a single-mode fibre optic component: Matrix calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-12*CEI 61300-3-12
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61930*CEI/TR3 61930 (1998-08)
Fibre optic graphical symbology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61930*CEI/TR3 61930
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61315*CEI 61315 (1995-04)
Calibration of fibre optic power meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61315*CEI 61315
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86/239/FDIS (2005-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61315*CEI 61315 (1995-04)
Calibration of fibre optic power meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61315*CEI 61315
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61315*CEI 61315 (2005-10)
Calibration of fibre optic power meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61315*CEI 61315
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
33.180.99. Thiết bị sợi quang học khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86/239/FDIS (2005-08) * IEC 86/221/CDV (2004-02) * IEC/DIS 86(CO)12 (1992-11)
Từ khóa
Calibration * Definitions * Dosimeters * Electrical engineering * Fibre optics * LED * Measuring instruments * Measuring uncertainty * Non-linearity * Optical waveguides * Power measurement (electric) * Radiant power * Radiation * Radiation measuring instruments * Reference conditions * Power measurement
Số trang
94