Loading data. Please wait
Nuclear power plants - Instrumentation important to safety - Radiation detectors - Characteristics and test methods
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2007-02-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 1*CEI 60050-394 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation; Instruments; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 2*CEI 60050-394 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Electrical equipment of the safety system - Qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780*CEI 60780 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practices for seismic qualification of electrical equipment of the safety system for nuclear generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60980*CEI 60980 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Classification of instrumentation and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61226*CEI 61226 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear reactor instrumentation - Wide range neutron fluence rate meter - Mean square voltage method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61501*CEI 61501 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation detectors for the instrumentation and protection of nuclear reactors; characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60515*CEI 60515 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation detectors for the instrumentation and protection of nuclear reactors; characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60515*CEI 60515 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation important to safety - Radiation detectors - Characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60515*CEI 60515 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |