Loading data. Please wait
Nuclear reactor instrumentation - Wide range neutron fluence rate meter - Mean square voltage method
Số trang: 79
Ngày phát hành: 1998-11-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Direct current amplifiers; characteristics and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60527*CEI 60527 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analogue counting ratemeters. Characteristics and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60650*CEI 60650 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear reactor instrumentation - Wide range neutron fluence rate meter - Mean square voltage method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61501*CEI 61501 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |