Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 2: Gas-chromatographic method
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-11-00
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11890-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 2: Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11890-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 2: Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11890-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 2: Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11890-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 2: Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11890-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 2: Gas-chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11890-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |