Loading data. Please wait

ISO 11890-1

Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11890-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11890-1 (2002-02), IDT * DIN ISO 11890-1 (2000), IDT * BS EN ISO 11890-1 (2000-08-15), IDT * EN ISO 11890-1 (2001-08), IDT * prEN ISO 11890-1 (2000-10), IDT * NF T30-407-1 (2002-01-01), IDT * NF T30-407-1, IDT * SN EN ISO 11890-1 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 11890-1 (2002-01-01), IDT * OENORM EN ISO 11890-1 (2001-01-01), IDT * PN-EN ISO 11890-1 (2002-08-12), IDT * SS-EN ISO 11890-1 (2002-01-18), IDT * UNE-EN ISO 11890-1 (2002-05-29), IDT * GOST R 52485 (2005), IDT * STN EN ISO 11890-1 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 11890-1 (2002-04-01), IDT * DS/EN ISO 11890-1 (2001-09-11), IDT * NEN-EN-ISO 11890-1:2001 en (2001-09-01), IDT * NEN-ISO 11890-1:2000 en (2000-07-01), IDT * SANS 11890-1:2004 (2004-03-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4618-1 (1998-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3960 (1998) * ISO 760 (1978-12) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 2811-2 (1997-12) * ISO 2811-3 (1997-12) * ISO 2811-4 (1997-12) * ISO 3251 (1993-10) * ISO 15528
Thay thế cho
ISO/FDIS 11890-1 (1999-11)
Thay thế bằng
ISO 11890-1 (2007-07)
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11890-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11890-1 (2007-07)
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11890-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11890-1 (2000-05)
Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11890-1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11890-1 (1999-11) * ISO/DIS 11890-1 (1998-03)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chemical composition * Coating materials * Coatings * Colouring materials * Content * Definitions * Determination * Determination of content * Differential method * Lacquers * Lead * Materials * Mathematical calculations * Metals * Methods of analysis * Organic compounds * Paints * Pigments * Printing inks * Sampling methods * Solutes * Solvents * Testing * Varnishes * Volatile * Volatile matter determination * Volatile organic compound content * Fabrics * Substances * Cloth
Mục phân loại
Số trang
7