Loading data. Please wait
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-10-00
Grouts for tiles - Part 2 : determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-611-2*NF EN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling (ISO 15605:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15605 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives and grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12808-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |