Loading data. Please wait
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO/FDIS 12567-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method (ISO/FDIS 12567:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12567 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO/FDIS 12567-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by the hot-box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO/DIS 12567-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |