Loading data. Please wait

ITU-T G.773

Protocol suites for Q-interfaces for management of transmission systems

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.773
Tên tiêu chuẩn
Protocol suites for Q-interfaces for management of transmission systems
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EIA-485 (1983)
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EIA-485
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4902 (1980-12)
Data communication; 37-pin and 9- pin DTE/DCE interface connectors and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4902
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 ADD 1 (1987-04)
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348 ADD 1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8473 ADD 3 (1989-09)
Information processing systems; data communications; protocol for providing the connectionless-mode network service; addendum 3: provision of the underlying service assumed by ISO 8473 over subnetworks which provide the OSI data link service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8473 ADD 3
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8482 (1987-11)
Information processing systems; Data communication; Twisted pair multipoint interconnections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8482
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1988)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.211 (1988)
Physical service definition of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.211
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.212 (1988)
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.212
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1988)
Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1988)
Association control protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA 449 (1980) * IEEE 488 (1978) * ISO 3309 (1988) * ISO 4335 (1987-08) * ISO 7809 (1984-02) * ISO 8348 ADD 2 (1988-03) * ISO 8473 (1988-12) * ISO 8802-2 (1988) * ISO 8802-2 DAD 2 (1988) * ISO 8802-3 (1988) * ISO 9595 (1992) * ISO 9596 (1992) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T M.3010 (1992-10) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T G.773 (1990)
Protocol suites for Q-interfaces for management of transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.773
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T G.773 (1993-03)
Protocol suites for Q-interfaces for management of transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.773
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.773 (1990)
Protocol suites for Q-interfaces for management of transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.773
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.773 (1993-03)
Từ khóa
Digital connections * Digital signals * Interfaces (data processing) * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Transmission protocol * Transmission systems * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
17